Tìm thấy: 9356.241. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 2. Period 1: Unit 6. Lesson 2. Period 3/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng; 
242. PHẠM PHƯƠNG TRANG
    UNIT 4: Language - Global success./ Phạm Phương Trang.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng; 
243. TÔ THỊ THU
    Unit 6. Lesson 1. Period 2: Unit 6. Lesson 1. Period 2/ Tô Thị Thu: biên soạn; TH Chu Văn An.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng; 
244. TRẦN NGUYỄN NHƯ Ý
    Unit 2_ Reading./ Trần Nguyễn Như Ý.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng; 
245. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
    UNIT 5. Looking back & project./ Nguyễn Thị Bích Ngọc.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng; 
246. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
    Unit 5: Inventions./ Tạ Thị Thuý Kiều.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng; 
247. NGUYỄN VĂN BÔNG
     Unit 2: Reading./ Nguyễn Văn Bông.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng; 
248. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Unit 4: For A Better Community : Lesson 3: Reading/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng; 
249. NGUYỄN THỊ THÙY BÔNG
    Viet Nam and international organisations/ Nguyễn Thị Thùy Bông: biên soạn; THPT Trần Cao Vân.- 2025
    Chủ đề: THPT; Lớp 10; Tiếng Anh; Bài giảng; 
250. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khảo sát tiếng anh 8 mã 152/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn -  Thái  Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án; 
251. LÊ THỊ THUÝ
    Đề khao sát tiếng anh 8 mã 151/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn -  Thái Tân.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án; 
252. ĐỖ KIM ANH
    Tiếng Anh 3:           Period 25:               Unit 4: Our bodies Lesson 2 (1, 2, 3)/ Đỗ Kim Anh: biên soạn; Trường Tiểu học Phương Tú.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; 
253. TRƯƠNG VŨ NHẬT PHƯƠNG
    UNIT 2: Look at my toys!  / Trương Vũ Nhật Phương: biên soạn; TH Phú Xá - Phường Tích Lương - Tỉnh Thái Nguyên.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng; 
254. LƯU THỊ TUYẾT MAI
    Unit 7/ Lưu Thị Tuyết Mai.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiếng Anh; 
255. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
    Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án; 
256. NGUYỄN THỊ HOA
    Unit 7- Leson 4- Communication/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; THCS Nam Hồng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng; 
257. NGUYỄN THỊ HOA
    Review 1- Language/ Nguyễn Thị Hoa: biên soạn; THCS Nam Hồng.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng; 
258. LÊ THỊ THUÝ
    Tiếng Anh 9 - Unit 3/ Lê Thị Thuý - THCS An Sơn.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;